Luật Sư Của PLF

Bui Cong Thanh - Managing Partner - PLF Law Firm

Bùi Công Thành (James)

Luật Sư Điều Hành
+84913 747 197 Email: thanhbc@plf.vn
PLF-Nguyễn Thị Phong Lan(Megan)-Luật sư Cao cấp kiêm Trưởng phòng Tư vấn Pháp luật Doanh nghiệp

Nguyễn Thị Phong Lan

Trưởng phòng Tư vấn Pháp luật Doanh nghiệp
+84 906 910 309 lan.nguyen@plf.vn

Tổ chức, cá nhân khi đăng ký bảo hộ nhãn hiệu nước ngoài tại Việt Nam cần phải lưu ý đến điều kiện, phạm vi bảo hộ và một số yếu tố khác để đảm bảo nhãn hiệu của mình được bảo hộ và tránh các tình trạng sao chép, giả mạo xảy ra.

Đăng ký bảo hộ nhãn hiệu tại Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ của các tổ chức, cá nhân. Việc này không chỉ giúp ngăn chặn việc sao chép, sử dụng trái phép nhãn hiệu mà còn tạo ra giá trị thương hiệu lâu dài. Đối với doanh nghiệp, việc có nhãn hiệu được đăng ký bảo hộ giúp họ phòng tránh tranh chấp pháp lý, tạo niềm tin cho khách hàng và tạo ra cơ hội thương mại mới.

Ngoài ra, việc đăng ký bảo hộ còn giúp điều chỉnh quyền sử dụng nhãn hiệu và tuân thủ các quy định pháp luật về quyền sở hữu trí tuệ tại Việt Nam và trên toàn cầu. Do đó, đây là một bước quan trọng đối với sự phát triển và bảo vệ doanh nghiệp trên thị trường.

1. Chủ thể nước ngoài có quyền đăng ký nhãn hiệu tại Việt Nam

Theo pháp luật về sở hữu trí tuệ Việt Nam, chủ thể nước ngoài được quyền đăng ký bảo hộ nhãn hiệu tại Việt nam gồm:

  • Cá nhân nước ngoài thường trú tại Việt Nam, tổ chức, cá nhân nước ngoài có cơ sở sản xuất kinh doanh tại Việt Nam có quyền đăng ký nhãn hiệu cho hàng hoá do mình sản xuất hoặc dịch vụ do mình cung cấp;
  • Cá nhân, tổ chức nước ngoài tiến hành hoạt động thương mại hợp pháp có quyền đăng ký nhãn hiệu cho sản phẩm mà mình đưa ra thị trường nhưng do người khác sản xuất với điều kiện người sản xuất không sử dụng nhãn hiệu đó cho sản phẩm và không phản đối việc đăng ký đó; hoặc
  • Cá nhân, tổ chức là đại diện hoặc đại lý của chủ sở hữu nhãn hiệu nước ngoài đã được bảo hộ tại một nước khác được quyền đăng ký bảo hộ nhãn hiệu tại Việt Nam nếu được chủ sở hữu nhãn hiệu đồng ý.

Như vậy, chủ thể nước ngoài có thể đăng ký nhãn hiệu tại Việt Nam theo các trường hợp nêu trên.

2. Điều kiện để nhãn hiệu được bảo hộ tại Việt Nam

Nhãn hiệu được bảo hộ nếu đáp ứng các điều kiện sau đây:

  • Là dấu hiệu nhìn thấy được dưới dạng chữ cái, từ ngữ, hình vẽ, hình ảnh, hình ba chiều hoặc sự kết hợp các yếu tố đó, được thể hiện bằng một hoặc nhiều màu sắc hoặc dấu hiệu âm thanh thể hiện được dưới dạng đồ họa;
  • Có khả năng phân biệt hàng hóa, dịch vụ của chủ sở hữu nhãn hiệu với hàng hoá, dịch vụ của chủ thể khác;
  • Chưa được cá nhân, tổ chức nào đăng ký bảo hộ nhãn hiệu đó tại Việt Nam.

3. Phạm vi bảo hộ nhãn hiệu

Một nhãn hiệu được cấp văn bằng bảo hộ tại Việt Nam sẽ chỉ được bảo hộ trong phạm vi đó và chỉ đối với lĩnh vực cụ thể mà nhãn hiệu đó được cấp văn bằng bảo hộ, cùng với phạm vi hàng hóa/dịch vụ mà người nộp đơn đăng ký bảo hộ.

Riêng nhãn hiệu nổi tiếng, nếu có, có thể có phạm vi bảo hộ rộng hơn so với nhãn hiệu thông thường, bao gồm cả các hàng hóa và dịch vụ không liên quan. Tuy nhiên, việc xác định nhãn hiệu nổi tiếng cần một quy trình phức tạp và sẽ mất rất nhiều thời gian cho chủ thể sở hữu nhãn hiệu.

Do đó, cá nhân, tổ chức cần lưu ý liệt kê rõ phạm vi hàng hoá, dịch vụ cho nhãn hiệu đó để tránh việc sao chép và sử dụng nhãn hiệu trái mong muốn của mình.

4. Tài liệu cần thiết để đăng ký nhãn hiệu

Giống như khi đăng ký nhãn hiệu tại các quốc gia khác tham gia hệ thống Madrid, khi đăng ký nhãn hiệu tại Việt Nam thì chủ đơn phải xác định được nhóm hàng hóa/dịch vụ và danh mục hàng hóa/dịch vụ cụ thể trong từng nhóm mà chủ đơn kinh doanh, hoạt động.

Bên cạnh đó, chủ đơn cần rà soát nhãn hiệu trùng, tương tự đã được đăng ký trước đó và đánh giá khả năng bảo hộ của nhãn hiệu dự định đăng ký của mình.

Tham khảo tra cứu nhãn hiệu tại cổng thông tin về sở hữu công nghiệp theo đường dẫn sau: [tại đây]

Tài liệu cần chuẩn bị:
  • Giấy phép kinh doanh/Giấy phép thành lập đối với tổ chức; hoặc hộ chiếu đối với cá nhân nước ngoài;
  • 05 Mẫu nhãn hiệu kích thước 8×8 cm;
  • Giấy ủy quyền cho tổ chức dịch vụ đại diện sở hữu công nghiệp;
  • Tờ khai đăng ký nhãn hiệu theo mẫu;
  • Tài liệu xác nhận được phép sử dụng các dấu hiệu đặc biệt (nếu nhãn hiệu yêu cầu bảo hộ có chứa các biểu tượng, cờ, huy hiệu của cơ quan, tổ chức trong nước và quốc tế…);
  • Tài liệu xác nhận quyền đăng ký;
  • Tài liệu chứng minh quyền ưu tiên (nếu đơn có yêu cầu hưởng quyền ưu tiên).

Lưu ý: Các tài liệu này đều phải lập bằng tiếng Việt.

5. Đại diện đăng ký nhãn hiệu

Không giống như các chủ đơn Việt Nam có quyền lựa chọn giữa:

  • Tự mình đăng ký bảo hộ nhãn hiệu, hoặc
  • Ủy quyền cho một tổ chức đại diện sở hữu công nghiệp thay mặt mình đăng ký bảo hộ nhãn hiệu.
    Chủ thể có yếu tố nước ngoài khi nộp đơn đăng ký bảo hộ nhãn hiệu phải:
  • Trực tiếp hoặc thông qua tổ chức dịch vụ đại diện sở hữu công nghiệp đã được đăng ký và hoạt động hợp pháp với Cục Sở hữu trí tuệ Việt Nam đối với cá nhân nước ngoài thường trú tại Việt Nam, tổ chức, cá nhân nước ngoài có cơ sở sản xuất, kinh doanh tại Việt Nam;
  • Phải thông qua tổ chức dịch vụ đại diện sở hữu công nghiệp đã được đăng ký và hoạt động hợp pháp với Cục Sở hữu trí tuệ Việt Nam đối với cá nhân nước ngoài không thường trú tại Việt Nam, tổ chức, cá nhân nước ngoài không có cơ sở sản xuất, kinh doanh tại Việt Nam

Mặc dù vậy, do thủ tục đăng ký bảo hộ nhãn hiệu nước ngoài tại Việt Nam mất khá nhiều thời gian và có những yêu cầu khá chi tiết nên việc nộp đơn thông qua tổ chức dịch vụ đại diện sở hữu công nghiệp hợp pháp tại Việt Nam được các cá nhân, tổ chức nước ngoài ưu tiên lựa chọn.

6. Chi phí thực hiện đăng ký nhãn hiệu

STT

Tên phí/lệ phí

Chi tiết phí/lệ phí

1.    Phí phân loại quốc tế hàng hóa/dịch vụ 100.000 VND (cho mỗi nhóm có 6 sản phẩm/dịch vụ, từ sản phẩm/dịch vụ thứ 7 trở đi: 20.000 đồng/1 sản phẩm/dịch vụ)
2.    Phí công bố đơn 120.000 VND
3.    Phí công bố Quyết định cấp Văn bằng bảo hộ 120.000 VND
4.    Phí đăng bạ Quyết định cấp Văn bằng bảo hộ 120.000 VND
5.    Phí tra cứu thông tin nhằm phục vụ việc thẩm định 180.000 VND (cho mỗi nhóm có 6 sản phẩm/dịch vụ, từ sản phẩm/dịch vụ thứ 7 trở đi: 30.000 VND/1 sản phẩm/dịch vụ)
6.    Phí thẩm định nội dung 550.000 VND (cho mỗi nhóm có 6 sản phẩm/dịch vụ) (từ sản phẩm/dịch vụ thứ 7 trở đi trong mỗi nhóm: 120.000 đồng/1 sản phẩm/dịch vụ)
7.    Phí thẩm định yêu cầu hưởng quyền ưu tiên 600.000 VND/mỗi đơn/mỗi yêu cầu
8.    Lệ phí cấp giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu 120.000 VND (cho 1 nhóm sản phẩm/dịch vụ đầu tiên, từ nhóm sản phẩm/dịch vụ thứ 2 trở đi: 100.000 VND/1 nhóm)
9.    Lệ phí nộp đơn 150.000 VND (cho mỗi đơn)

7. Hiệu lực của giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu

Hiệu lực của giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu là 10 năm tính từ ngày nộp của đơn đăng ký nhãn hiệu. Trong vòng 06 tháng trước khi nhãn hiệu hết hiệu lực, nếu có nhu cầu, cá nhân, tổ chức nước ngoài có thể tiếp tục gia hạn hiệu lực đăng ký nhãn hiệu với mỗi lần gia hạn là 10 năm.

Ngoài ra, cần lưu ý rằng một nhãn hiệu đã được đăng ký nhưng không được sử dụng trên thực tế từ 05 năm liên tục trở lên có thể bị chấm dứt hiệu lực bảo hộ theo yêu cầu của bên thứ ba và quyết định của Cục Sở hữu trí tuệ.

8. Thực hiện kiểm tra định kỳ

Thực hiện kiểm tra định kỳ là một phần quan trọng trong việc tuân thủ và duy trì quyền sở hữu trí tuệ đối với nhãn hiệu tại Việt Nam. Quá trình này đảm bảo rằng nhãn hiệu vẫn được sử dụng đúng cách và không bị xâm phạm. Từ đó bảo vệ quyền lợi của chủ sở hữu trí tuệ hoặc người đăng ký bảo hộ nhãn hiệu.

  • Kiểm tra và cập nhật phạm vi bảo hộ của nhãn hiệu: Chủ sở hữu cần kiểm tra việc sử dụng nhãn hiệu trong thực tế, bao gồm xem xét cách thức sử dụng, các sản phẩm hoặc dịch vụ liên quan và phạm vi sử dụng.
  • Cập nhật, đối chiếu với quy định pháp luật liên quan: Kiểm tra xem việc sử dụng nhãn hiệu có tuân thủ đúng các quy định pháp luật mới nhất về quyền sở hữu trí tuệ không, bao gồm các quy định về bảo hộ, phạm vi sử dụng và bảo vệ quyền lợi của chủ sở hữu, người có quyền đăng ký bảo hộ.
  • Kiểm tra xâm phạm: Chủ sở hữu cần kiểm tra xem có bất kỳ hành vi xâm phạm nào đối với nhãn hiệu của mình từ các bên thứ ba hay không, và đề xuất các biện pháp phòng ngừa hoặc áp dụng các biện pháp cần thiết khác.

9. Kết Luận

Đăng ký nhãn hiệu tại Việt Nam là điều cần thiết để bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ và thúc đẩy sự phát triển của doanh nghiệp. Việc cân nhắc kỹ lưỡng các tiêu chí đủ điều kiện, phạm vi bảo vệ và các yếu tố khác có liên quan, các tổ chức và cá nhân có thể bảo vệ nhãn hiệu khỏi hành vi xâm phạm và làm giả.

Nhãn hiệu đã đăng ký không chỉ tăng cường giá trị thương hiệu mà còn cung cấp bảo vệ pháp lý và mở ra những cơ hội kinh doanh mới. Do đó, đầu tư vào việc đăng ký nhãn hiệu là một bước quan trọng đối với các doanh nghiệp muốn thâm nhập vào thị trường Việt Nam.

Doanh nghiệp cần hỗ trợ về đăng ký nhãn hiệu tại Việt Nam? Hãy tham khảo dịch vụ Sở Hữu Trí Tuệ của PLF hoặc liên hệ với luật sư của chúng tôi để được hướng dẫn qua toàn bộ quy trình.

Liên hệ công ty Luật PLF qua email inquiry@plf.vn hoặc liên hệ số điện thoại +84913 902 906 hoặc Zalo | Viber | WhatsApp để nhận được 30 phút tư vấn miễn phí ban đầu.

Bài viết được căn cứ theo pháp luật hiện hành tại thời điểm được ghi nhận như trên và có thể không còn phù hợp tại thời điểm người đọc tiếp cận bài viết này do pháp luật áp dụng đã có sự thay đổi và trường hợp cụ thể mà người đọc muốn áp dụng. Do đó bài viết chỉ có giá trị tham khảo.

Share:

Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được hỗ trợ một cách hiệu quả và nhanh chóng.

MM slash DD slash YYYY
Thời gian
:

Giờ làm việc: Thứ hai - Thứ sáu, 08:00 AM - 05:30 PM

Discover more from Doing Business in Vietnam | Top Law Firm in Vietnam

Subscribe now to keep reading and get access to the full archive.

Continue reading